Có 2 kết quả:

本領 běn lǐng ㄅㄣˇ ㄌㄧㄥˇ本领 běn lǐng ㄅㄣˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

bản lĩnh, bản lãnh

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

bản lĩnh, bản lãnh

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]