Có 2 kết quả:
本領 běn lǐng ㄅㄣˇ ㄌㄧㄥˇ • 本领 běn lǐng ㄅㄣˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bản lĩnh, bản lãnh
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bản lĩnh, bản lãnh
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) ability
(3) capability
(4) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Bình luận 0